ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1284 x 2778 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.73" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 2100 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.2 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • RAM
    12 GB
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Ảnh Raw; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
  • Camera trước
    10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    Chính 50 MP IMX989, kích thước cảm biến 1"; Kích thước điểm anh -1,6μm, kích thước Super Pixel 3,2μm 4 trong 1; ƒ/1.9, 8 lớp thấu kính, HyperOIS; Xiaomi ProFocus; Chế độ chân dung ban đêm; Quay video 8K; Quay video với Dolby Vision lên tới 4K 60fps; Ultra Night Video; Rạp chiếu phim Al với một cú nhấp chuột & Phụ 50 MP ƒ/2.0; Công nghệ Focal Shift; Ống kính tele nổi; Xiaomi ProFocus; Chế độ chân dung ban đêm, 50 MP ƒ/2.2, ống kính 6P, 115° FOV; Hai phong cách chụp ảnh: Leica Authentic Look & Le
  • Camera trước
    32MP; Kích thước Siêu điểm ảnh 4 trong 1 1,4μm; ƒ/2.0, ống kính 5P, 89,6° FOV; Tạo khung động (0,8x, 1x); Chế độ chân dung; HDR
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Màn hình luôn hiển thị AOD; Trợ lý ảo Google Assistant; Tối ưu game (Game Turbo); Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay; Khoá ứng dụng; Không gian thứ hai; Mở rộng bộ nhớ RAM; Âm thanh Dolby Atmos; Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
  • Bluetooth
    LE, v5.0, A2DP
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 4G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
  • GPS
    BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    GSM: 850 900 1800 1900 MHz
  • 3G
    WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    LTE TDD: B38/39/40/41/42 /48
  • Wifi
    Wi-Fi 7 (5)
  • GPS
    GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
  • Nghe nhạc
    Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Xem phim
    MP4; AVI
  • Nghe nhạc
    OGG; MP3; Midi; FLAC
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Kích thước
    Dài 160.8mm, Ngang 78.1mm, Dày 7.65mm
  • Kích thước
    Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
  • Kích thước
    162 mm x 74.6 mm x 8.38 mm
  • Trọng lượng
    240gr
  • Trọng lượng
    Khoảng 201 g
  • Trọng lượng
    229 g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
      • Dung lượng Pin
        4352 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        4800 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        4820 mAh; 120 W; Sạc thích ứng Xiaomi; Sạc turbo không dây 50 W; Sạc ngược không dây 10 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • iPhone 13 Pro Max 128GB
        iPhone 13 Pro Max 128GB
      • Samsung Galaxy S21+ 5G 8/256GB
        Samsung Galaxy S21+ 5G 8/256GB
      • Xiaomi 13 Pro 12/256GB
        Xiaomi 13 Pro 12/256GB