ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
    • Camera sau
      13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera trước
      Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
        • Chipset
          MediaTek Helio P35
        • RAM
          3GB
        • Chipset
          Snapdragon 632 8 nhân
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 506
        • RAM
          4 GB
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
          • Nghe nhạc
            WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
          • Ghi âm
            Hỗ trợ
          • Xem phim
            MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
          • Nghe nhạc
            Nghe nhạc
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • 2G
              B3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB (USB 2.0)
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, v4.2
              • Kích thước
                163.96*75.2*8.28mm
              • Kích thước
                Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
                • Loại màn hình
                  LCD (IPS)
                • Chuẩn màn hình
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Độ phân giải
                  1600*720 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.51 inch
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  HD+ (720 x 1600 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.5"
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (TYP); Sạc nhanh 10W
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                    • Loại Sim
                      Hai SIM hai sóng (DSDS)
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Trọng lượng
                            179g
                          • Trọng lượng
                            192 g
                            • Vivo Y15s
                              Vivo Y15s
                            • Vsmart Joy 3 (4GB-64GB)
                              Vsmart Joy 3 (4GB-64GB)