ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Chuẩn màn hình
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Loại màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      3GB
    • Chip đồ họa (GPU)
      Unisoc T606
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
      • Camera sau
        50MP AF + 2MP Macro + 2MP FF, Cảm biến độ sâu trường ảnh AI Super Resolution Zoom, Flash Led
      • Camera trước
        8MP
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, Google Key, Quay phim cùng âm thanh OZO
              • Loại Sim
                Hai SIM hai sóng (DSDS)
              • Loại Sim
                SIM Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB (USB 2.0)
                • 4G
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac (hai băng tần 2.4Ghz/5Ghz)
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                      • Kích thước
                        163.96*75.2*8.28mm
                          • Trọng lượng
                            179g
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh
                              • Loại pin
                                (TYP); Sạc nhanh 10W
                              • Dung lượng Pin
                                5050 mah
                              • Loại pin
                                Pin liền
                                • Vivo Y15s
                                  Vivo Y15s
                                • Nokia G21
                                  Nokia G21