ViettelStore
So sánh "Oppo Reno7 5G"
  • Oppo Reno7 5G

    Oppo Reno7 5G

    12.990.000 ₫
  • iPhone SE (2022) 64GB

    iPhone SE (2022) 64GB

    11.190.000 ₫
    11.190.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% qua công ty tài chính (Áp dụng trên giá bán lẻ)
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)
    - Trả góp 0,5% kỳ hạn 9-12 tháng qua FE Credit trên giá 11.390.000đ

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho EarPods và củ sạc chính hãng Apple khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • iPhone 12 64GB

    iPhone 12 64GB

    11.190.000 ₫
    11.990.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN:
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple 20W, 30W, 35W, EarPods khi mua kèm iPhone/iPad/Apple Watch
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.25 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP, F/2.4
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Chipset
    Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MC4
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • 2G
      850/900/1800/1900
    • 3G
      Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
    • Wifi
      Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
    • 5G
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Kích thước
      160.6 x 73.2 x 7.8 mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Kích thước
      Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
    • Loại màn hình
      AMOLED 90Hz, Gorilla Glass 5
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Chuẩn màn hình
      HD
    • Độ phân giải
      HD (750 x 1334 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      4.7"
    • Loại màn hình
      OLED
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR display
    • Độ phân giải
      1170 x 2532 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      4500mAh (Typ),
    • Loại pin
      Siêu sạc nhanh superVOOC 2.0 65W
    • Dung lượng Pin
      2018 mAh
    • Loại pin
      20 W, Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2815 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      1
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
            • Trọng lượng
              Khoảng 173g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              144 g
            • Trọng lượng
              164 g