ViettelStore
So sánh "Oppo Reno7 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.25 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP, F/2.4
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Chipset
    Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MC4
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
    • 2G
      850/900/1800/1900
    • 3G
      Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
    • Wifi
      Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
    • 5G
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Kích thước
      160.6 x 73.2 x 7.8 mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Loại màn hình
      AMOLED 90Hz, Gorilla Glass 5
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Chuẩn màn hình
      HD
    • Độ phân giải
      HD (750 x 1334 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      4.7"
    • Loại màn hình
      IPS LCD; HD;
    • Độ phân giải
      HD (750 x 1334 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      4.7"
    • Dung lượng Pin
      4500mAh (Typ),
    • Loại pin
      Siêu sạc nhanh superVOOC 2.0 65W
    • Dung lượng Pin
      2018 mAh
    • Loại pin
      20 W, Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2018 mAh
    • Loại pin
      20 W, Li-Ion
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      1
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      1
        • Thời gian bảo hành
          Li-Ion
        • Trọng lượng
          Khoảng 173g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          144 g
        • Trọng lượng
          144 g