ViettelStore
So sánh "Oppo Reno7 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MC4
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.25 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP, F/2.4
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    1
  • Loại Sim
    nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM nano
  • 2G
    850/900/1800/1900
  • 3G
    Band 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
  • 5G
    n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
  • Wifi
    Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • GPS
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
  • 5G
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 2G
    GSM850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    B1/2/4/5/8
  • 4G
    B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
  • 5G
    n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
      • Kích thước
        160.6 x 73.2 x 7.8 mm
      • Kích thước
        Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
      • Kích thước
        158.9x73.52x8.62 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 173g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        144 g
      • Trọng lượng
        190.0 g
      • Dung lượng Pin
        4500mAh (Typ),
      • Loại pin
        Siêu sạc nhanh superVOOC 2.0 65W
      • Dung lượng Pin
        2018 mAh
      • Loại pin
        20 W, Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)