ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 2MP (Mono) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    16MP F/2.4
  • Camera sau
    108MP (Chính) + 2MP (Chiều sâu) + 2MP (Kính hiển vi)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    108MP (Chính) + 2MP (Chiều sâu) + 2MP (Kính hiển vi)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        159.9 x 73.2 x 7.49 mm
      • Kích thước
        162.3 x 74.3 x 7.7 mm
      • Kích thước
        162.3 x 74.3 x 7.7 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 173g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        Khoảng 171g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        Khoảng 171g (Bao gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        4500mAh (Typ), Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
      • Dung lượng Pin
        4800mAh (Typ)
      • Dung lượng Pin
        4800mAh (Typ)
      • Oppo Reno7 Z 5G
        Oppo Reno7 Z 5G
      • OPPO Reno8 T 5G
        OPPO Reno8 T 5G
      • OPPO Reno8 T 5G
        OPPO Reno8 T 5G