ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A23 (4/128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 680
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G96
    • Số nhân CPU
      CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57 MC2
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
      • Camera trước
        8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
      • Camera sau
        Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
      • Camera trước
        16 MP ƒ/2.45
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Nano
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • Loại Sim
              2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
            • Số khe cắm sim
              2
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth: BT5.0
              • Kết nối USB
                Type C
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB-C
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, OGG, FLAC, MIDI
                • Ghi âm
                  Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
                    • Kích thước
                      159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
                      • Trọng lượng
                        195g
                      • Trọng lượng
                        176 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh, 25 W
                        • Loại pin
                          Li-po
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh (typ), 33 W