ViettelStore
So sánh "iPad Air (Gen 5) WIFI 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    LTPS
  • Độ phân giải
    2560 x 1600
  • Kích thước màn hình
    11"
  • Công nghệ cảm ứng
    120 Hz; 600nit
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    12.4" - Tần số quét Hãng không công bố
  • Chipset
    Apple M1
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 8 nhân
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1, 2.99GHz, 2.4GHz, 1.7GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno730
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 750G
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    4 GB
  • Hệ điều hành
    iPadOS 15
  • Hệ điều hành
    Android 12
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    12 MP; Quay phim: 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Góc rộng, Gắn thẻ địa lý, HDR, Quay chậm (Slow Motion), Toàn cảnh (Panorama), Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Tự động lấy nét (AF), Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    12 MP; Bộ lọc màu, Góc rộng, Live Photos, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps
  • Camera sau
    13.0 + 6.0 MP; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Có Flash, Tự động lấy nét, Góc siêu rộng, Đèn Flash
  • Camera trước
    12.0 MP, Góc siêu rộng, Auto-framing
  • Camera sau
    8 MP, Quay phim; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP; Quay video Full HD; Quay video HD; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    lên đến 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Tối đa 1 TB
    • Loại Sim
      1 SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    • Loại Sim
      1 Nano SIM
    • Wifi
      Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS; iBeacon
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • GPS
      GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
    • Bluetooth
      5.2, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Kết nối USB
      Type C
    • Kết nối khác
      Smart Switch (PC version)
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS; GLONASS; GPS
    • Bluetooth
      A2DP; LE; v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kết nối khác
      OTG
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
      • Ghi âm
        Ghi âm môi trường
      • Ứng dụng khác
        Kết nối bút S Pen; Mở khóa bằng khuôn mặt; Samsung DeX (Giao diện tương tự PC); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
      • Kích thước
        Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
      • Kích thước
        Dài 165.3 mm - Ngang 253.8 mm - Dày 6.3 mm
      • Kích thước
        Dài 284.8 mm - Ngang 185 mm - Dày 6.3 mm
      • Trọng lượng
        461 g
      • Trọng lượng
        507gr
      • Trọng lượng
        608 g
      • Dung lượng Pin
        28.6 Wh (~ 7587 mAh)
      • Loại pin
        Li-Po; Sạc pin nhanh tối đa: 20 W
      • Dung lượng Pin
        8000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc nhanh 45W
      • Dung lượng Pin
        10090 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc pin nhanh 45 W; Sạc kèm theo máy: 15 W