ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
    • Chipset
      SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
      • Camera trước
        5MP với đèn Flash
      • Camera sau
        12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
      • Camera trước
        8.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Nano SIM + Nano SIM
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                • 2G
                  GSM: 850, 900, 1800, 1900
                • 3G
                  WCDMA: 1, 5, 8
                • 4G
                  TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
                • Wifi
                  Wifi 802.11 b/g/n
                • GPS
                  GPS/AGPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth® 4.2
                • Kết nối USB
                  USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
                • Wifi
                  2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        164.8 x 75.9 X 8.55 mm
                      • Kích thước
                        163.6 x 75.6 x 9.1 mm
                        • Trọng lượng
                          191g
                        • Trọng lượng
                          195g
                          • Dung lượng Pin
                            5050 mAh
                          • Loại pin
                            Pin liền
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po
                            • Nokia C21 Plus 3GB-64GB
                              Nokia C21 Plus 3GB-64GB
                            • Oppo A5 2020 4GB-128GB
                              Oppo A5 2020 4GB-128GB