ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
    • Camera trước
      16MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP
      • Camera trước
        12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
        • Chipset
          Apple A13 Bionic
        • Số nhân CPU
          6 nhân
        • RAM
          4 GB
            • Xem phim
              H.264(MPEG4-AVC)
            • Nghe nhạc
              Lossless, MP3, AAC, FLAC
            • Ghi âm
              Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • GPS
            • Wifi
              Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              5.1
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
              • Kích thước
                159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                • Kích thước
                  Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4 inch, màn hình đục lỗ
                  • Loại màn hình
                    IPS LCD
                  • Chuẩn màn hình
                    Liquid Retina HD
                  • Độ phân giải
                    828 x 1792 Pixels
                  • Kích thước màn hình
                    6.1 inches
                  • Công nghệ cảm ứng
                    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh
                  • Loại pin
                    (Typ)
                    • Dung lượng Pin
                      3110 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Loại Sim
                        Nano SIM & eSIM
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                        • Tính năng đặc biệt
                          Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 181g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            194 g