ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1080*2376(FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 1300
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Camera sau
          Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
        • Camera trước
          32MP AF; Chính f/2.45
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • Loại Sim
                  nano
                • Số khe cắm sim
                  2 SIM nano
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • Wifi
                  Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                  • 2G
                    GSM850/900/1800/1900MHz
                  • 3G
                    B1/2/4/5/8
                  • 4G
                    B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
                  • 5G
                    n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
                  • Wifi
                    2.4GHz, 5GHz
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.2
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Kích thước
                    159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                    • Kích thước
                      158.9x73.52x8.62 mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        190.0 g
                      • Dung lượng Pin
                        4500mAh
                      • Loại pin
                        (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)