ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              02
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                    • Kích thước
                      Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        178 g
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh
                        • Loại pin
                          (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0
                          • Oppo Reno8
                            Oppo Reno8
                          • Vsmart Aris Pro
                            Vsmart Aris Pro