ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip4 5G 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2532 x 1170 pixel; 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 670
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
      • Camera trước
        10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
      • Camera sau
        2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
      • Camera trước
        12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
          • Tính năng đặc biệt
            Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
          • Tính năng đặc biệt
            Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
              • GPS
                BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
              • Bluetooth
                v5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
              • Wifi
                Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
              • Bluetooth
                5.3
                • Xem phim
                  3GP AVI FLV MKV MP4
                • Nghe nhạc
                  AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
                • Ghi âm
                  Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
                  • Kích thước
                    5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
                    • Trọng lượng
                      Nặng 187 g
                    • Trọng lượng
                      172 g
                      • Dung lượng Pin
                        3700 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
                      • Loại pin
                        Li-Ion