ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Độ sáng tối đa 1200 nits; Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Chuẩn màn hình
    Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Độ sáng tối đa 1200 nits; Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Kính cường lực Gorilla Glass Victus
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    12 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    12 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1, tối đa 3.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 730
  • RAM
    12GB
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP; 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Nhãn dán (AR Stickers); Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang họ
  • Camera trước
    10 MP & 4 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm; Flash màn hình Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP; 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Nhãn dán (AR Stickers); Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang họ
  • Camera trước
    10 MP & 4 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm; Flash màn hình Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay cạnh viền; Báo rung khi kết nối cuộc gọi; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Loa kép; Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Trợ lý ảo Samsung Bixby ;Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger);
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay cạnh viền; Báo rung khi kết nối cuộc gọi; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Loa kép; Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Trợ lý ảo Samsung Bixby ;Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger);
  • Tính năng đặc biệt
    IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    BEIDOU; GALILEO GLONASS GPS; QZSS
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax , Wi-Fi MIMO
  • Bluetooth
    v5.2
  • Kết nối USB
    Type-C; Kết nối khác NFC , OTG
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    BEIDOU; GALILEO GLONASS GPS; QZSS
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax , Wi-Fi MIMO
  • Bluetooth
    v5.2
  • Kết nối USB
    Type-C; Kết nối khác NFC , OTG
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/34/38/39/40/41/66
  • 5G
    5G: n1/3/5/7/8/12/13/18/20/25/26/28/38/40/41/66/77/78/79
  • Wifi
    Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2/ ax
  • GPS
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    3GP; AVI; FLV; MKV; MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR; APE; FLAC; M4A; Midi; MP3; OGG; WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    3GP; AVI; FLV; MKV; MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR; APE; FLAC; M4A; Midi; MP3; OGG; WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      Dài 155.1 mm - Ngang 130.1 mm - Dày 6.3 mm
    • Kích thước
      Dài 155.1 mm - Ngang 130.1 mm - Dày 6.3 mm
    • Kích thước
      163.7 x 73.9 x 8.5 mm
    • Trọng lượng
      263g
    • Trọng lượng
      263g
    • Trọng lượng
      Khoảng 218g (Bao gồm pin)
    • Dung lượng Pin
      4400 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc không; dây Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      4400 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc không; dây Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (Typ) ; SuperVOOC 80W Sạc không dây AirVOOC 50W
    • Samsung Galaxy Z Fold4 5G 256GB
      Samsung Galaxy Z Fold4 5G 256GB
    • Samsung Galaxy Z Fold4 5G 512GB
      Samsung Galaxy Z Fold4 5G 512GB
    • OPPO Find X5 Pro
      OPPO Find X5 Pro