ViettelStore
So sánh "OPPO A57 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Phụ thuộc vào bộ nhớ
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Camera sau
      13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP, F/2.0
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
      • Camera trước
        8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Số nhân CPU
        8 cores, lên đến 2.3 GHZ
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
        • Chipset
          MediaTek Helio G88
        • Số nhân CPU
          Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G52
        • RAM
          6 GB
        • Nghe nhạc
          SBC, AAC, APTX HD, LDAC
          • Xem phim
            MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
          • Nghe nhạc
            AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
          • Ghi âm
            Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900
          • 3G
            WCDMA: 850/900/2100
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
          • Bluetooth
            5.3
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Wifi
              2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
            • GPS
              GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
            • Bluetooth
              5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kích thước
              163.7 x 75 x 7.99 mm
              • Kích thước
                Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
              • Loại màn hình
                LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                720 x 1612 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.56 inch, màn hình giọt nước
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Màu màn hình
                  16.7 M
                • Độ phân giải
                  FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.72'' (17.07cm)
                • Công nghệ cảm ứng
                  Glass
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (Typ)
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
                  • Loại pin
                    Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          189.5g