ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
  • Chipset
    Snapdragon 765G 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.05 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Immortalis-G715 MC11
  • CPU
    Dimensity 9200 5G
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • Ram / Rom
    8 GB/ 128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Camera trước
    32 MP
  • Camera trước
    24 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 2 MP, 2 MP
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Chụp đêm, Làm đẹp, HDR, Quay video Full HD, Chống rung, Góc rộng (Wide), Quay video 4K
  • Camera
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco)
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh, sạc nhanh
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 44W
      • Dung lượng Pin
        4300mAh (Typ)
      • Màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ, 1080 x 2400 (FHD+)
      • Màn hình
        LCD, 6.81", Full HD+
      • Độ sáng tối đa
        Chính 1600 nits & Phụ 900 nits
      • Độ phân giải
        Chính: FHD+ (1080 x 2520 Pixels) & Phụ: SD (382 x 720 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        Chính 6.8" & Phụ 3.26" - Tần số quét Chính: 120 Hz & Phụ: 60 Hz
      • Loại màn hình
        AMOLED