ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
  • Oppo Reno8 5G

    Oppo Reno8 5G

    10.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 11.990.000 Tặng phiếu mua hàng phụ kiện hoặc phiếu mua hàng gia dụng 1 triệu đồng
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Xiaomi Mi 10T Pro 5G 8/256GB

    Xiaomi Mi 10T Pro 5G 8/256GB

    12.990.000 ₫
  • iPhone 12 64GB

    iPhone 12 64GB

    11.990.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN:
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple 20W, 30W, 35W, EarPods khi mua kèm iPhone/iPad/Apple Watch
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 865 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • 2G
    2G: 850/900/1800/1900
  • 3G
    3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
  • 5G
    5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
  • GPS
  • Wifi
    Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA:B1/2/4/5/8
  • 4G
    4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
  • GPS
    GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Kết nối USB
    USB-C reversible connector port
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
    • Xem phim
      MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
    • Nghe nhạc
      Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      160 x 73.4 x 7.67 mm
    • Kích thước
      Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
    • Kích thước
      Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 179g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      218 g
    • Trọng lượng
      164 g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • Loại pin
          (Typ)
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (typ)
        • Loại pin
          33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
        • Dung lượng Pin
          2815 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh