ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Màu màn hình
    Hơn 68 tỷ màu; DCI-P3
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Độ phân giải
    2712x1220
  • Kích thước màn hình
    6,67"
  • Màu màn hình
    Hơn 68 tỷ màu; DCI-P3
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Độ phân giải
    2712x1220
  • Kích thước màn hình
    6,67"
  • Chipset
    Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8+ Gen 1
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8+ Gen 1
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    12GB
  • Camera sau
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    200MP+8MP+2MP
  • Camera trước
    20MP; f/2,24
  • Camera sau
    200MP+8MP+2MP
  • Camera trước
    20MP; f/2,24
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2
          • 2G
            2G: 850/900/1800/1900
          • 3G
            3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
          • 4G
            4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
          • 5G
            5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
          • GPS
          • Wifi
            Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
          • Bluetooth
            5.3
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 2G
            GSM: 850 900 1800 1900 MHz
          • 3G
            WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
          • 4G
            LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66; LTE TDD: B38/39/40/41/42/48
          • 5G
            n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n75
          • GPS
            GPS: L1 + L5
          • Wifi
            Wi-Fi 6; 2,4GHz/5GHz
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.2
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 2G
            GSM: 850 900 1800 1900 MHz
          • 3G
            WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
          • 4G
            LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66; LTE TDD: B38/39/40/41/42/48
          • 5G
            n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n75
          • GPS
            GPS: L1 + L5
          • Wifi
            Wi-Fi 6; 2,4GHz/5GHz
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.2
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Kích thước
            160 x 73.4 x 7.67 mm
          • Kích thước
            Chiều dài: 163,1mm; Chiều rộng: 75,9 mm; Độ dày: 8,6mm
          • Kích thước
            Chiều dài: 163,1mm; Chiều rộng: 75,9 mm; Độ dày: 8,6mm
          • Trọng lượng
            Khoảng 179g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            205g
          • Trọng lượng
            205g
          • Dung lượng Pin
            4500mAh
          • Loại pin
            (Typ)
          • Dung lượng Pin
            Pin 5000mAh
          • Loại pin
            typ; Hỗ trợ sạc nhanh turbo có dây 120W
          • Dung lượng Pin
            Pin 5000mAh
          • Loại pin
            typ; Hỗ trợ sạc nhanh turbo có dây 120W
          • Oppo Reno8 5G
            Oppo Reno8 5G
          • Xiaomi 12T Pro 12/256GB
            Xiaomi 12T Pro 12/256GB
          • Xiaomi 12T Pro 12/256GB
            Xiaomi 12T Pro 12/256GB