ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP, f/1.8 Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu 2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
    • Camera sau
      13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP, F/2.0
      • Chipset
        Snapdragon 680
      • Số nhân CPU
        2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68 MC4
      • RAM
        4GB + Mở rộng 1GB
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Số nhân CPU
        8 cores, lên đến 2.3 GHZ
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
        • Nghe nhạc
          Jack tai nghe 3.5
        • Nghe nhạc
          SBC, AAC, APTX HD, LDAC
          • 5G
            5G
          • Wifi
            2.4GHz / 5GHz
          • GPS
            GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900
          • 3G
            WCDMA: 850/900/2100
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
          • Bluetooth
            5.3
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              164.26×76.08×8.00mm
            • Kích thước
              163.7 x 75 x 7.99 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1080 x 2408 pixels
              • Kích thước màn hình
                6.58 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                90Hz
              • Loại màn hình
                LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                720 x 1612 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.56 inch, màn hình giọt nước
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Sạc nhanh 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (Typ)
                  • Loại Sim
                    Nano-SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển
                    • Tính năng đặc biệt
                      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
                      • Trọng lượng
                        182g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                        • Vivo T1X 4GB-64GB
                          Vivo T1X 4GB-64GB
                        • OPPO A57 4/128GB
                          OPPO A57 4/128GB