ViettelStore
So sánh "Vivo Y16 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB UFS 2.2
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
    • Camera trước
      5MP; f/2.2 (5MP)
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
      • Chipset
        MediaTek Helio P35
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Unisoc T616 Octa-Core
      • Số nhân CPU
        CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
      • Chip đồ họa (GPU)
        G57
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
        • Nghe nhạc
          AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
        • Ghi âm
          • 2G
            2G GSM
          • 3G
            3G WCDMA
          • 4G
            4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
          • GPS
          • Wifi
            2.4GHz/5GHz
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • GPS
          • Wifi
            2.4GHz, 5.0GHz
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              163.95x75.55x8.19mm
            • Kích thước
              164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
              • Loại màn hình
                LCD (IPS)
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51''
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu"
              • Độ phân giải
                1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
              • Kích thước màn hình
                6.58"
              • Công nghệ cảm ứng
                Panda the final two1681,2.5D
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (TYP)
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W
                  • Loại Sim
                    2 SIM Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
                        • Trọng lượng
                          183g
                        • Trọng lượng
                          ~189g (bao gồm pin)