ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP; khẩu độ ƒ/1.78; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến thế hệ thứ hai; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Zoom quang học 3x; zoom quang học 2x; Phạm vi zoom quang học 6x; zoom kỹ thuật số lên đến 15x; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone thích ứng; Động cơ quang tử; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono)
  • Camera trước
    12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.2 và trường nhìn 120 °; thấu kính sáu thấu kính; 100% điểm ảnh lấy nét; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng) 12MP Tele 2x (được kích hoạt bởi cảm biến quad-pixel): 48 mm, khẩu độ ƒ/1,78, ổn định hình ảnh quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
  • Camera sau
    Chính 50 MP IMX989, kích thước cảm biến 1"; Kích thước điểm anh -1,6μm, kích thước Super Pixel 3,2μm 4 trong 1; ƒ/1.9, 8 lớp thấu kính, HyperOIS; Xiaomi ProFocus; Chế độ chân dung ban đêm; Quay video 8K; Quay video với Dolby Vision lên tới 4K 60fps; Ultra Night Video; Rạp chiếu phim Al với một cú nhấp chuột & Phụ 50 MP ƒ/2.0; Công nghệ Focal Shift; Ống kính tele nổi; Xiaomi ProFocus; Chế độ chân dung ban đêm, 50 MP ƒ/2.2, ống kính 6P, 115° FOV; Hai phong cách chụp ảnh: Leica Authentic Look & Le
  • Camera trước
    32MP; Kích thước Siêu điểm ảnh 4 trong 1 1,4μm; ƒ/2.0, ống kính 5P, 89,6° FOV; Tạo khung động (0,8x, 1x); Chế độ chân dung; HDR
  • Chipset
    Apple A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.2 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • RAM
    12 GB
  • Xem phim
    HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
  • Nghe nhạc
    AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4; AVI
  • Nghe nhạc
    OGG; MP3; Midi; FLAC
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • 5G
    5G (sub ‑ 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO 8
  • Wifi
    Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou), La bàn điện tử, Wifi, Di động, iBeacon microlocation
  • Bluetooth
    5.3
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    2 đầu Type-C
  • 2G
    GSM: 850 900 1800 1900 MHz
  • 3G
    WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    LTE TDD: B38/39/40/41/42 /48
  • Wifi
    Wi-Fi 7 (5)
  • GPS
    GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    5.81 x 2.81 x 0.31 inches (Chiều cao 147.5 x Bề rộng 71.5 x Chiều sâu 7.85 mm)
  • Kích thước
    Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
  • Kích thước
    162 mm x 74.6 mm x 8.38 mm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 pixel; 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3088 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.73" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Dung lượng Pin
    3200 mAh; 20 W; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Tiết kiệm pin; Sạc không dây MagSafe
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
  • Dung lượng Pin
    4820 mAh; 120 W; Sạc thích ứng Xiaomi; Sạc turbo không dây 50 W; Sạc ngược không dây 10 W
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Màn hình luôn hiển thị AOD; Trợ lý ảo Google Assistant; Tối ưu game (Game Turbo); Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay; Khoá ứng dụng; Không gian thứ hai; Mở rộng bộ nhớ RAM; Âm thanh Dolby Atmos; Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
    • Trọng lượng
      206 g
    • Trọng lượng
      208 g
    • Trọng lượng
      229 g
    • iPhone 14 Pro 128GB
      iPhone 14 Pro 128GB
    • Samsung Galaxy Note20 Ultra
      Samsung Galaxy Note20 Ultra
    • Xiaomi 13 Pro 12/256GB
      Xiaomi 13 Pro 12/256GB