ViettelStore
So sánh "iPhone 14 Plus 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7inch
  • Công nghệ cảm ứng
    kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    3200×1440(WQHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.78'' Hỗ trợ tốc độ làm tươi lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Nền tảng di động Snapdragon 8 Gen 1
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
      • Camera trước
        Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
      • Camera sau
        50MP+48MP+12MP+8MP; Rear f/1.57(50MP)+f/2.2(48MP)+f/1.85(12MP)+f/3.4(8MP); Đèn Flash camera sau; Điểm ảnh cao, Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Chuyên nghiệp, Chụp toàn cảnh, Live Photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, AR stickers, Phim vi mô, Siêu trăng, Tài liệu Ultra HD, Chế độ Astro, Chế độ Thể thao chuyên nghiệp, Chụp phơi sáng, Phơi sáng kép, Video hiển thị kép, Chân dung nhóm AI
      • Camera trước
        32MP; Front f/2.45(32MP)
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Loại Sim
            SIM - Nano Kép
          • Số khe cắm sim
            Hai SIM hai sóng
            • Tính năng đặc biệt
              Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến gia tốc; Cảm biến nhiệt độ màu; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Động cơ tuyến tính; Cảm biến vân tay dưới màn hình; Con quay hồi chuyển; Cảm biến lấy nét bằng laser, điều khiển từ xa hồng ngoại
              • 5G
                5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
              • Wifi
                WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
              • GPS
                GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
              • Kết nối USB
                Lightning; Có cổng sạc magsafe
              • 2G
                850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8
              • 4G
                B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/B66; B38/B39/B40/B41/B42;
              • Wifi
                Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, 2.4G/5G, Wi-Fi Display, 2×2 MIMO, MU MIMO
              • 5G
                "n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78 *n2 chỉ hỗ trợ SA"
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular Positioning, WLAN positioning
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 3.1
                • Xem phim
                  Lightning; Có cổng sạc magsafe
                • Nghe nhạc
                  Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, ACC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                  • Kích thước
                    6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
                  • Kích thước
                    164.57×75.30×9.10mm
                    • Trọng lượng
                      202 grams
                    • Trọng lượng
                      219g
                      • Dung lượng Pin
                        Lên đến 26h phát video liên tục
                      • Loại pin
                        Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn
                      • Dung lượng Pin
                        4700mAh
                      • Loại pin
                        (TYP); 80W FlashCharge, 50W Wireless FlashCharge