ViettelStore
So sánh "OPPO A17"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD; Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 cores, lên đến 2.3 GHZ
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        50 MP (chính) + VGA; F/1.8 + F/2.8; Đèn flash sau
      • Camera trước
        5 MP; F/2.2
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.3
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                  • Nghe nhạc
                    SBC, AAC, APTX HD, LDAC
                    • Kích thước
                      164.2 x 75.6 x 8.3 mm
                    • Kích thước
                      163.7 x 75 x 7.99 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Typ
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (Typ)
                          • OPPO A17
                            OPPO A17
                          • OPPO A57 4/64GB
                            OPPO A57 4/64GB