ViettelStore
So sánh "Vivo V25 Pro (8+128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    IPS LCD; HD;
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
      • Loại Sim
        nano
      • Số khe cắm sim
        2 SIM nano
      • Loại Sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Loại Sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Số khe cắm sim
        1
      • 2G
        GSM850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        B1/2/4/5/8
      • 4G
        B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        Lightning
      • 5G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
      • Bluetooth
        v5.0
      • Kết nối USB
        Lightning
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AAC; FLAC; MP3
        • Kích thước
          158.9x73.52x8.62 mm
        • Kích thước
          Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
        • Kích thước
          Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
        • Trọng lượng
          190.0 g
        • Trọng lượng
          135 g
        • Trọng lượng
          144 g
            • Thời gian bảo hành
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)
            • Dung lượng Pin
              2227 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
            • Dung lượng Pin
              2018 mAh
            • Loại pin
              20 W, Li-Ion