ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Loại màn hình
    HD+, 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Unisoc T606
  • Số nhân CPU
    2xA75 & 6xA55 1.6G
  • Camera sau
    Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Camera trước
    Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP
  • Camera sau
    50 MP AF + 2 MP cảm biến độ sâu với đèn flash
  • Camera trước
    8 MP; Chế độ làm đẹp, toàn cảnh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
      • Loại Sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM + Nano SIM + Micro SD
      • Số khe cắm sim
        3
      • 2G
        850/900/1800MHz
      • 3G
        B1/B5/B8; BC0
      • 4G
        B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
      • GPS
      • Wifi
        2.4 GHz / 5 GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • 4G
        4G LTE Cat 13
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Type-C| 3.5mm; audio jack
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
        MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        AMR, MP3, WAV, eAAC+
      • Ghi âm
        • Kích thước
          163.99x75.63x8.49mm
        • Kích thước
          Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
        • Kích thước
          164.8 x 75.9 x 8.55 mm
        • Trọng lượng
          186g
        • Trọng lượng
          165 g
        • Trọng lượng
          192 g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh (TYP)
            • Dung lượng Pin
              4230 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
            • Loại pin
              5000 mAh