ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    HD+, 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    HD+, 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc T606
  • Số nhân CPU
    2xA75 & 6xA55 1.6G
  • Chipset
    Unisoc T606
  • Số nhân CPU
    2xA75 & 6xA55 1.6G
  • Camera sau
    Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Camera trước
    Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
  • Camera sau
    50 MP AF + 2 MP cảm biến độ sâu với đèn flash
  • Camera trước
    8 MP; Chế độ làm đẹp, toàn cảnh
  • Camera sau
    50 MP AF + 2 MP cảm biến độ sâu với đèn flash
  • Camera trước
    8 MP; Chế độ làm đẹp, toàn cảnh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Loại Sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM + Nano SIM + Micro SD
  • Số khe cắm sim
    3
  • Loại Sim
    Nano SIM + Nano SIM + Micro SD
  • Số khe cắm sim
    3
  • 2G
    850/900/1800MHz
  • 3G
    B1/B5/B8; BC0
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
  • GPS
  • Wifi
    2.4 GHz / 5 GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • GPS
    GPS/AGPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Type-C| 3.5mm; audio jack
  • GPS
    GPS/AGPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Type-C| 3.5mm; audio jack
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
      • Kích thước
        163.99x75.63x8.49mm
      • Kích thước
        164.8 x 75.9 x 8.55 mm
      • Kích thước
        164.8 x 75.9 x 8.55 mm
      • Trọng lượng
        186g
      • Trọng lượng
        192 g
      • Trọng lượng
        192 g
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (TYP)
      • Loại pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        5000 mAh