ViettelStore
So sánh "Vivo Y02"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    HD+, 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc T606
  • Số nhân CPU
    2xA75 & 6xA55 1.6G
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Camera trước
    Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
  • Camera sau
    50 MP AF + 2 MP cảm biến độ sâu với đèn flash
  • Camera trước
    8 MP; Chế độ làm đẹp, toàn cảnh
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
      • Loại Sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM + Nano SIM + Micro SD
      • Số khe cắm sim
        3
      • Loại Sim
        2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        850/900/1800MHz
      • 3G
        B1/B5/B8; BC0
      • 4G
        B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
      • GPS
      • Wifi
        2.4 GHz / 5 GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Type-C| 3.5mm; audio jack
      • 2G
        GSM: B2/3/5/8
      • 3G
        WCDMA: B1/5/8
      • 4G
        LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Kích thước
          163.99x75.63x8.49mm
        • Kích thước
          164.8 x 75.9 x 8.55 mm
        • Kích thước
          Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
        • Trọng lượng
          186g
        • Trọng lượng
          192 g
        • Trọng lượng
          192 g
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh (TYP)
        • Loại pin
          5000 mAh
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po