ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 8/256GB "
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.1"; 48 - 120 Hz; 1750 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Loại màn hình
    AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3168 (2K)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
    • Số nhân CPU
      3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno740
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 865
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        12 MP (UW) + 50 MP (W) + 10 MP (Tele); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
      • Camera trước
        12 MP
      • Camera sau
        48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.7 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
          • Loại Sim
            2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Hỗ trợ Samsung Dex; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
            • Tính năng đặc biệt
              Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
                • Ghi âm
                  Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      Dài 146.3 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.6 mm
                    • Kích thước
                      164.9 x 74.5 x 8 mm
                      • Trọng lượng
                        168 g
                      • Trọng lượng
                        Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              3900 mAh; 25W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh