ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      6 GB
      • Hệ điều hành
        ColorOS 13, nền tảng Android 13
          • Camera sau
            100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
          • Camera trước
            32MP; F/2.4
          • Camera sau
            48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
          • Camera trước
            32 MP
            • Bộ nhớ trong
              256GB
                • Loại Sim
                  Nano Sim
                • Loại Sim
                  Nano SIM
                • Số khe cắm sim
                  2
                  • 3G
                    3G: Band 1/5/8
                  • 4G
                    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.3
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
                  • GPS
                    Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
                  • Bluetooth
                    v5.0, A2DP, LE
                  • GPRS/EDGE
                  • Kết nối USB
                    Type-C (USB 2.0)
                      • Xem phim
                      • Nghe nhạc
                      • Ghi âm
                        • Kích thước
                          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                        • Kích thước
                          158.4 x 73.7 x 7.9 mm
                          • Trọng lượng
                            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh (Typ)
                              • Dung lượng Pin
                                4000mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Po