ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
      • Camera sau
        100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
        • Chipset
          Helio G99, tối đa 2.2GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2@1.0GHz
        • RAM
          8GB
        • Chipset
          Snapdragon 720G 8 nhân
        • Số nhân CPU
          2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 618
        • RAM
          8 GB
            • Xem phim
              3GP, MP4, AVI, WMV
            • Nghe nhạc
              Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
            • Ghi âm
              Không
              • Hệ điều hành
                ColorOS 13, nền tảng Android 13
                  • 3G
                    3G: Band 1/5/8
                  • 4G
                    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.3
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • 4G
                    Hỗ trợ 4G
                  • Wifi
                    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    BDS, A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    A2DP, LE, v5.0
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                    • Kích thước
                      Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
                      • Loại màn hình
                        AMOLED
                      • Màu màn hình
                        16 triệu màu
                      • Độ phân giải
                        1080 x 2400 (FHD+)
                      • Kích thước màn hình
                        6.4 inch, màn hình đục lỗ
                      • Loại màn hình
                        IPS LCD
                      • Độ phân giải
                        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                      • Kích thước màn hình
                        6.6"
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          4300 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                          • Loại Sim
                            Nano Sim
                          • Loại Sim
                            2 Nano SIM
                              • Thời gian bảo hành
                                12 tháng
                                • Trọng lượng
                                  Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                                • Trọng lượng
                                  202 g