ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
      • Camera sau
        100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
        • Chipset
          Helio G99, tối đa 2.2GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2@1.0GHz
        • RAM
          8GB
        • Chipset
          Qualcomm Snapdragon 765G
        • Số nhân CPU
          Đang cập nhật
        • Chip đồ họa (GPU)
          Đang cập nhật
        • RAM
          8GB
            • Xem phim
              3GP, MP4
            • Nghe nhạc
              MP3
            • Ghi âm
              • Hệ điều hành
                ColorOS 13, nền tảng Android 13
                  • 3G
                    3G: Band 1/5/8
                  • 4G
                    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.3
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Wifi
                    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    5.1
                  • GPRS/EDGE
                    Đang cập nhật
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                    • Kích thước
                      Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                      • Loại màn hình
                        AMOLED
                      • Màu màn hình
                        16 triệu màu
                      • Độ phân giải
                        1080 x 2400 (FHD+)
                      • Kích thước màn hình
                        6.4 inch, màn hình đục lỗ
                      • Loại màn hình
                        SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
                      • Màu màn hình
                        16 triệu màu
                      • Chuẩn màn hình
                        SUPER AMOLED
                      • Độ phân giải
                        1080 x 2400 (FHD+)
                      • Kích thước màn hình
                        6.5 inch, màn hình đục lỗ
                      • Công nghệ cảm ứng
                        Đang cập nhật
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                          • Loại Sim
                            Nano Sim
                          • Loại Sim
                            Micro SIM
                          • Số khe cắm sim
                            2
                            • Trọng lượng
                              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 161g (Bao gồm pin)