ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 1280
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68
    • RAM
      8GB
      • Hệ điều hành
        ColorOS 13, nền tảng Android 13
          • Camera sau
            100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
          • Camera trước
            32MP; F/2.4
          • Camera sau
            64 + 12 +5 + 5 MP, 4K@30fps, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số, Làm nét ảnh (Remaster), Xóa đối tượng (Object Eraser)
          • Camera trước
            32MP, Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
            • Bộ nhớ trong
              256GB
                • Loại Sim
                  Nano Sim
                • Loại Sim
                  1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
                • Số khe cắm sim
                  2
                  • 3G
                    3G: Band 1/5/8
                  • 4G
                    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.3
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • 5G
                    Hỗ trợ 5G
                  • Wifi
                    2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
                  • Bluetooth
                    5.0, A2DP, LE
                  • Kết nối USB
                    Type C
                      • Xem phim
                        3GP, AVI, MP4, WMV
                      • Nghe nhạc
                        AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
                        • Kích thước
                          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                        • Kích thước
                          Dài 159.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.1 mm
                          • Trọng lượng
                            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            189 g
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh (Typ)
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po