ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 800U
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 1380
  • RAM
    8 GB
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13, nền tảng Android 13
      • Camera sau
        108MP (Chính) + 2MP (Chiều sâu) + 2MP (Kính hiển vi)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        64MP OIS AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4; Đèn Flash camera sau, Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Camera Chống Rung OIS, Video 4K, Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách
      • Camera trước
        44MP OIS AF; Camera selfie f/2.0; Camera Selfie Chống Rung OIS, Lấy Nét Tự Động AF, Selfie Siêu Chụp Đêm, Thuật Toán AI Chân Dung Ban Đêm, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Video 4K, Video Selfie Siêu Chống Rung, Bộ Lọc Phong Cách Chân Dung, Làm Đẹp Cho Trẻ Em, Lưu Giữ Dấu Ấn Riêng, Chế Độ Cân Chỉnh Chủ Thể Selfie Nhóm, Chế Độ Phơi Sáng Kép, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 1 thẻ nhớ Micro SD
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • 4G
            4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
          • Wifi
            Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 2G
            B2/B3/B5/B8
          • 3G
            B1/B2/B4/B5/B8
          • 4G
            B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/39/40/41F
          • 5G
            n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78; *Hỗ trợ 5G hai chế độ SA và NSA. Khả năng tương thích mạng SA thực tế phụ thuộc vào các mạng và phần mềm có sẵn. Chế độ mạng 5G thực tế và vùng phủ sóng tùy thuộc vào tình hình mạng của nhà cung cấp dịch vụ địa phương.
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
          • GPS
            GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
          • Bluetooth
            5.3
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Xem phim
              MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
            • Nghe nhạc
              WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
            • Ghi âm
              Hỗ trợ
            • Xem phim
            • Nghe nhạc
            • Ghi âm
              Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
            • Kích thước
              162.3 x 74.3 x 7.7 mm
            • Kích thước
              159.68X73.90X 7.29mm* (Xanh Chạng Vạng) 159.68X73.90X 7.39mm (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
            • Kích thước
              Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
            • Trọng lượng
              Khoảng 171g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              176g (Xanh Chạng Vạng) 177g (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
            • Trọng lượng
              202 g
            • Dung lượng Pin
              4800mAh (Typ)
            • Dung lượng Pin
              4000mAh
            • Loại pin
              (TYP); Sạc nhanh 33W (11V/3A)
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
            • Loại pin
              Li-Po