ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
      • Camera sau
        108MP (Chính) + 2MP (Chiều sâu) + 2MP (Kính hiển vi)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP; 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera, Chạm lấy nét, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama) , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông
      • Camera trước
        20 MP, HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông;
      • Camera sau
        64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
      • Camera trước
        50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 778G 5G
      • Số nhân CPU
        8 nhân: 1 nhân 2.4 GHz, 3 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 642L
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 920
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          AVI, MP4
        • Nghe nhạc
          FLAC, Midi, MP3, OGG
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
        • Nghe nhạc
          AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Hệ điều hành
          ColorOS 13, nền tảng Android 13
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • Wifi
              Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • GPS
              A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              B2/B3/B5/B8
            • 3G
              B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
            • 4G
              B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
            • 5G
              n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Kích thước
              162.3 x 74.3 x 7.7 mm
            • Kích thước
              Dài 160.5 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 6.8 mm
            • Kích thước
              157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
            • Loại màn hình
              AMOLED
            • Màu màn hình
              1 tỷ màu
            • Độ phân giải
              1080 x 2412 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.7 inch, màn hình đục lỗ
            • Loại màn hình
              AMOLED
            • Màu màn hình
              Full HD+
            • Độ phân giải
              (1080 x 2400 Pixels)
            • Kích thước màn hình
              6.55" - Tần số quét 90 Hz, 800 nits
            • Công nghệ cảm ứng
              Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
            • Loại màn hình
              AMOLED
            • Độ phân giải
              2400×1080 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.44 inch
            • Công nghệ cảm ứng
              Cảm ứng điện dung đa điểm
            • Dung lượng Pin
              4800mAh (Typ)
            • Dung lượng Pin
              4250 mAh
            • Loại pin
              Li-Po, Hỗ trợ sạc tối đa 33 W, Sạc pin nhanh
            • Dung lượng Pin
              4200mAh (TYP)
            • Loại pin
              Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • Loại Sim
              1 Nano SIM + 1 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
            • Trọng lượng
              Khoảng 171g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              158 g
            • Trọng lượng
              179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)
            • OPPO Reno8 T 5G
              OPPO Reno8 T 5G
            • Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB (phiên bản Swarovski)
              Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB (phiên bản Swarovski)
            • Vivo V23 5G
              Vivo V23 5G