ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 90 Hz, 800 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    68 tỷ màu; DCI-P3
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Độ phân giải
    2712x1220
  • Kích thước màn hình
    6,67"
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 778G 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân: 1 nhân 2.4 GHz, 3 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 642L
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Dimensity 8100-Ultra
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G610 MC6
  • RAM
    8GB
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13, nền tảng Android 13
      • Camera sau
        108MP (Chính) + 2MP (Chiều sâu) + 2MP (Kính hiển vi)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP; 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera, Chạm lấy nét, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama) , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông
      • Camera trước
        20 MP, HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông;
      • Camera sau
        108MP+8MP+2MP
      • Camera trước
        20MP; f/2,24
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • Wifi
              Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • GPS
              A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              GSM: 850 900 1800 1900 MHz
            • 3G
              WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66
            • 5G
              n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
            • Wifi
              Wi-Fi 6; Wi-Fi 2,4GHz/5GHz
            • GPS
              L1 + L5
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.3
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Xem phim
                AVI, MP4
              • Nghe nhạc
                FLAC, Midi, MP3, OGG
              • Ghi âm
                Ghi âm cuộc gọi
                • Kích thước
                  162.3 x 74.3 x 7.7 mm
                • Kích thước
                  Dài 160.5 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 6.8 mm
                • Kích thước
                  Chiều dài: 163,1mm; Chiều rộng: 75,9 mm; Độ dày: 8,6mm
                • Trọng lượng
                  Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                • Trọng lượng
                  158 g
                • Trọng lượng
                  202 g
                • Dung lượng Pin
                  4800mAh (Typ)
                • Dung lượng Pin
                  4250 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po, Hỗ trợ sạc tối đa 33 W, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  Pin 5000mAh (typ)
                • Loại pin
                  typ; Hỗ trợ sạc nhanh turbo có dây 120W
                • OPPO Reno8 T 5G
                  OPPO Reno8 T 5G
                • Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB (phiên bản Swarovski)
                  Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB (phiên bản Swarovski)
                • Xiaomi 12T 8/128GB
                  Xiaomi 12T 8/128GB