ViettelStore
So sánh "OPPO A16K 4/64GB"
  • OPPO A16K 4/64GB

    OPPO A16K 4/64GB

    3.290.000 ₫
  • Vivo Y17s 4GB 128GB

    Vivo Y17s 4GB 128GB

    3.490.000 ₫
    3.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.490.000đ
    - Khách hàng mua Online giảm thêm 200.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
  • Vivo Y17s 4GB 64GB

    Vivo Y17s 4GB 64GB

    3.490.000 ₫
    3.090.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.090.000đ
    - Khách hàng mua Online giảm thêm 200.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Ram / Rom
    4 GB/ 64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4GB
  • Camera
    13 MP; F/2.2; Đèn flash sau;
      • Camera trước
        5 MP; F/2.4
      • Tính năng
        Xóa phông, Quay video full HD, Chụp đêm
      • Độ phân giải
        8MP
      • Tính năng
        Xóa phông, Quay video full HD, Chụp đêm
      • Độ phân giải
        8MP
      • Chipset
        MediaTek Helio G35
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Hệ điều hành
        Android 13
      • Chipset
        MTK Helio G85
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Hệ điều hành
        Android 13
      • Chipset
        MTK Helio G85
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Màn hình
        6.52 inch, màn hình giọt nước; LCD; Corning Gorilla Glass 3; 720 x 1600 (HD+); 16 triệu màu
      • Độ sáng tối đa
        840 nits
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Kích thước màn hình
        6.55" - Tần số quét 60 Hz
      • Độ sáng tối đa
        840 nits
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Kích thước màn hình
        6.55" - Tần số quét 60 Hz
      • Dung lượng Pin
        4230 mAh
      • Sạc
        15 W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Sạc
        15 W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh