ViettelStore
So sánh "Redmi 12C 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Loại màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5” - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Chip đồ họa (GPU)
    Unisoc T606
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Unisoc T606
  • Số nhân CPU
    2 x A75 and 2 x A55 @ 1.6GHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Camera sau
    50MP AF + 2MP Macro + 2MP FF, Cảm biến độ sâu trường ảnh AI Super Resolution Zoom, Flash Led
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP AF (ƒ/1.8) & Phụ 2 MP Macro + 2 MP Cảm biến độ sâu trường ảnh, đèn LED Flash
  • Camera trước
    8 MP FF (ƒ/2.0)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, Google Key, Quay phim cùng âm thanh OZO
  • Tính năng đặc biệt
    Thiết kế sửa chữa QuickFix, 1 micro, âm thanh OZO, đài FM, cảm biến vân tay, mở khóa khuôn mặt, IP52, giao tiếp trường gần NFC
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    SIM Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA: B1/5/8
  • 4G
    LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac (hai băng tần 2.4Ghz/5Ghz)
  • 2G
    850, 900, 1800, 1900 MHz
  • 3G
    1, 5, 8
  • 4G
    1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac (WIFI hai băng tần 2.4GHz /5GHz dual band)
  • GPS
    GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C; Jack cắm tai nghe 3.5 mm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
      • Kích thước
        Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
        • Kích thước
          165 x 76.19 x 8.48 mm
        • Trọng lượng
          192 g
          • Trọng lượng
            195 g
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh; 10 W
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5050 mah
          • Loại pin
            Pin liền
          • Dung lượng Pin
            5050 mAh; 20 W