ViettelStore
So sánh "Redmi 12C 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Camera sau
    50MP; Macro Chụp Cận Cảnh 2MP; Camera Xóa Phông 2MP
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 850
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA: B1/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
      • 3G
        3G WCDMA B1/5/8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
        • Kích thước
          163.95x75.55x8.19mm
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Độ phân giải
          HD+ (720 x 1650 Pixels)
        • Kích thước màn hình
          6.71" - Tần số quét 60 Hz
        • Loại màn hình
          màn hình tràn viền vô cực Infinity-V
        • Độ phân giải
          HD+
        • Kích thước màn hình
          6.5''
        • Loại màn hình
          LCD (IPS)
        • Độ phân giải
          1600×720(HD+)
        • Kích thước màn hình
          6.51"
        • Công nghệ cảm ứng
          Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)
        • Loại Sim
          2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
        • Số khe cắm sim
          2
          • Số khe cắm sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Quản lý Pin thông minh (AI Power)
          • Tính năng đặc biệt
            Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
          • Trọng lượng
            192 g
            • Trọng lượng
              182g