ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A14 (4/128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 120 Hz
    • Chipset
      Exynos 850, tiến trình 8nm
    • Số nhân CPU
      4 x 2.0GHz + 4 x 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G99
      • Số nhân CPU
        Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G57 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Siêu cận (Macro); Bộ lọc màu; Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.2; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Quay video Full HD; Góc rộng (Wide); Quay video HD; Xóa phông; Bộ lọc màu; Chụp đêm
        • Camera sau
          Cảm biến chính 64 MP f/1.7 PDAF; Cảm biến chiều sâu 2 MP f/2.4; Cảm biến QVGA
        • Camera trước
          32 MP f/2.5
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không hỗ trợ
          • Tính năng đặc biệt
            Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay trong màn hình
            • Loại Sim
              2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 4G
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS; GPS; BEIDOU
              • Bluetooth
                5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                • Kết nối USB
                  USB Type-C 2.0
                • Xem phim
                  3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
                • Nghe nhạc
                  FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                      • Kích thước
                        Dài 163.4 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
                      • Trọng lượng
                        195 g
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh; 15 W
                          • Loại pin
                            Li-Po
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh; 33 W
                            • Loại pin
                              Li-Po