ViettelStore
So sánh "TECNO SPARK 10 4GB-128GB"
  • TECNO SPARK 10 4GB-128GB

    TECNO SPARK 10 4GB-128GB

    2.690.000 ₫
    - Trợ giá 4G: Giảm ngay 500.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Ưu đãi sinh nhật, cơ hội trúng điện thoại Tecno SparkGo 2024 (4+64GB) (Áp dụng từ 03-31/05/2024), Chi tiết TẠI ĐÂY
  • Tecno Spark20 (8+128GB)

    Tecno Spark20 (8+128GB)

    2.990.000 ₫
    - Ưu đãi sinh nhật, cơ hội trúng điện thoại Tecno SparkGo 2024 (4-64GB)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Tặng Miễn phí Sim Viettel 4G
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
    • Độ sáng tối đa
      480 nit
    • Độ phân giải
      720 x 1612 (HD+)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.56 inches
    • Chipset
      MediaTek Helio G37
    • RAM
      4 GB
        • Camera sau
          50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
        • Camera trước
          8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
            • Bộ nhớ trong
              128 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
                • 3G
                  HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
                • 4G
                  LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
                • Wifi
                  WIFI 2.4 + 5GHz
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  5
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Bluetooth
                    v5.2
                  • Kết nối USB
                    USB-C
                  • 4G
                    4G
                  • Wifi
                    WIFI 2.4+5GHz
                  • GPS
                  • Tính năng đặc biệt
                    Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
                      • Loại Sim
                        2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
                      • Số khe cắm sim
                        2
                          • Kích thước
                            Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh; 18 W
                              • Loại pin
                                Li-Po