ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab S9 5G 12/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels (WQXGA)
  • Kích thước màn hình
    11 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    2800 x 1752 (WQXGA+), 16:10
  • Màn hình rộng
    12.4inch
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    2800 x 1752 (WQXGA+), 16:10
  • Màn hình rộng
    12.4inch
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • RAM
    12 GB
      • Hệ điều hành
        Android 13, One UI 5.1
      • Hệ điều hành
        Android 14, One UI 6.1.1
      • Hệ điều hành
        Android 14, One UI 6.1.1
      • Camera sau
        13 MP; Đèn Flash; Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Xóa phông; Tua nhanh thời gian (Time‑lapse); Toàn cảnh (Panorama); Quét mã QR; HDR; Đèn Flash; Làm đẹp; Ánh sáng yếu (Chụp đêm); Góc siêu rộng; Zoom kỹ thuật số; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm; Chụp hẹn giờ; Video chuyên nghiệp; Tự động lấy nét
      • Camera trước
        12 MP; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Góc siêu rộng; HDR; Quay video HD; Quay video Full HD; Quay video 4K; Bộ lọc màu; Xóa phông; Hẹn giờ chụp; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm
      • Quay phim
        UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            1 TB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • RAM
            12GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • RAM
            12GB
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
              • 4G
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz; HE160; MIMO; 1024-QAM Wi-Fi Direct
              • GPS
                BDS; GALILEO; QZSS; GPS; GLONASS
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Kết nối khác
                USB 3.2 Gen 1
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
              • Mạng di động
                5G
              • SIM
                Sim 1 + eSim
              • Wifi
                Wi-Fi 6E 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM Wi-Fi Direct
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối
                Wifi 6E, Bluetooth 5.3
              • Cổng kết nối/sạc
                Type C
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
              • Wifi
                Wi-Fi 6E 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM Wi-Fi Direct
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Cổng kết nối/sạc
                Type C
              • Kết nối
                Wifi 6E, Bluetooth 5.3
              • Xem phim
                MP4; M4V; 3GP; 3G2; AVI; FLV; MKV; WEBM
              • Nghe nhạc
                MP3; M4A; 3GA; AAC; OGG; OGA; WAV; AMR; AWB; FLAC
              • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 254.3 mm - Ngang 165.8 mm - Dày 5.9 mm
                      • Trọng lượng
                        500 g
                          • Dung lượng Pin
                            8400 mAh; 45 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                          • Loại pin
                            Li-Ion