ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Pad SE 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Màn hình rộng
    11 inch - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    1200 x 1920 Pixels
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
  • Màn hình rộng
    11" - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    1200 x 1920 Pixels
    • Tốc độ CPU
      2.4 GHz
    • GPU
      Adreno 610
    • CPU
      Snapdragon 680 8 nhân
    • Tốc độ CPU
      2.2 GHz
    • GPU
      Adreno 619
    • CPU
      Snapdragon 695 8 nhân
      • Thẻ nhớ
        Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • RAM
        6 GB
      • Thẻ nhớ
        Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • RAM
        4 GB
        • Độ phân giải
          8 MP
        • Quay phim
          FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps
        • Độ phân giải
          8 MP
        • Quay phim
          FullHD 1080p@30fps
          • Độ phân giải
            5 MP
          • Tính năng
            Quay video HD, Quay video Full HD
          • Độ phân giải
            5 MP
            • Wifi
              Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              v5.0
            • Cổng kết nối/sạc
              Type-C
            • Kết nối
              Wifi, GPS, Bluetooth
            • Bluetooth
              v5.1
            • Wifi
              Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
            • Cổng kết nối/sạc
              Type-C
              • Tính năng đặc biệt
                Âm thanh Hi-Res Audio, 4 loa, Âm thanh Dolby Atmos, Mở khóa bằng khuôn mặt
              • Tính năng đặc biệt
                Âm thanh Dolby Atmos, Samsung DeX (Giao diện tương tự PC), Đa cửa sổ, Mở khóa bằng khuôn mặt
                • Dung lượng pin
                  8000 mAh
                • Hỗ trợ sạc tối đa
                  10 W
                • Loại pin
                  Li-Po
                • Dung lượng pin
                  7040 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Hỗ trợ sạc tối đa
                  15 W
                  • Chất liệu
                    Kim loại nguyên khối
                  • Kích thước, khối lượng
                    Dài 255.53 mm - Ngang 167.08 mm - Dày 7.36 mm - Nặng 478 g
                  • Chất liệu
                    Nhôm nguyên khối
                  • Kích thước, khối lượng
                    Dài 257.1 mm - Ngang 168.7 mm - Dày 6.9 mm - Nặng 480 g
                  • Thông tin khác
                    Ghi âm: Có