ViettelStore
So sánh "Nokia C20 2-32GB (2022)"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
    • Loại màn hình
      LCD
    • Kích thước màn hình
      6.6 inches
    • Độ sáng tối đa
      400 nits , Độ tương phản 1000: 1, NTSC 70%
    • Độ phân giải
      HD+ (720x1612 resolution) 269PPI
    • Tính năng
      Zoom kỹ thuật số, Toàn cảnh (Panorama), HDR, Làm đẹp
    • Độ phân giải
      5 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
      • Tính năng
        HDR, panorama,
      • Đèn Flash
        LED flash
      • Quay phim
        1080p@30fps
      • Độ phân giải
        Camera chính: 13MP
      • Tính năng
        Làm đẹp, HDR, Quay video HD
      • Độ phân giải
        5 MP
        • Độ phân giải
          5MP , f/2.2, 1.12μm
        • Tính năng
          1080p@30fps
        • Tốc độ CPU
          4 nhân 1.6 GHz & 4 nhân 1.2 GHz
        • CPU
          Spreadtrum SC9863A 8 nhân
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G52 MC2
          • Tốc độ CPU
            4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            IMG GE8320 @ 650 MHz
          • CPU
            MT6762
          • RAM
            2 GB
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Thẻ nhớ
            MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
            • RAM
              64GB
            • Kết nối USB
              Micro USB
            • GPS
              GPS
            • Bluetooth
              A2DP, v4.2
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
              • Bluetooth
                v5.1
              • GPS
                BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
              • Wifi
                802.11a/b/g/n/ac
              • 4G
                B1 /B3 /B5 /B7 /B8 /B20 /B28 /B38 /B40 /B41
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Dung lượng Pin
                2950 mAh
              • Sạc
                5 W
                • Sạc
                  5V2A charging - Type-C USB 2.0
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Bảo mật
                  Mở khoá khuôn mặt
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển
                  • Xem phim
                    MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
                  • Nghe nhạc
                    AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV (Raw), FLAC, OPUS
                  • Trọng lượng
                    Nặng 191 g
                  • Kích thước
                    Dài 169.9 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 8.8 mm
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa Polycarbonate
                    • Trọng lượng
                      190g
                    • Kích thước
                      164.66 x 75.4 x 8.99 mm