ViettelStore
So sánh "Nokia C20 2-32GB (2022)"
  • Nokia C20 2-32GB (2022)

    Nokia C20 2-32GB (2022)

    1.690.000 ₫
  • Zte Blade A35 4GB 64GB

    Zte Blade A35 4GB 64GB

    1.890.000 ₫
    - Trợ giá 4G: Giảm ngay 100.000đ
    - Tặng Gói Bảo hành rơi vỡ Màn Hình 12 tháng
    - Nhập mã VTS120K giảm 10% tối đa 120000 cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng tải ví VNPAY mới và thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • ĐTDĐ TCL 406S (4+64GB)

    ĐTDĐ TCL 406S (4+64GB)

    1.990.000 ₫
    - ĐỘC QUYỀN Bảo hành 18 tháng.
    - TẶNG Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    720*1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.75inch
  • Loại màn hình
    LCD
  • Kích thước màn hình
    6.6 inches
  • Độ sáng tối đa
    400 nits , Độ tương phản 1000: 1, NTSC 70%
  • Độ phân giải
    HD+ (720x1612 resolution) 269PPI
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số, Toàn cảnh (Panorama), HDR, Làm đẹp
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
    • Tính năng
      HDR, panorama,
    • Đèn Flash
      LED flash
    • Quay phim
      1080p@30fps
    • Độ phân giải
      Camera chính: 13MP
    • Tính năng
      Làm đẹp, HDR, Quay video HD
    • Độ phân giải
      5 MP
      • Độ phân giải
        5MP , f/2.2, 1.12μm
      • Tính năng
        1080p@30fps
      • Tốc độ CPU
        4 nhân 1.6 GHz & 4 nhân 1.2 GHz
      • CPU
        Spreadtrum SC9863A 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • Chipset
        SC9863
      • Tốc độ CPU
        1.6GHz
      • Tốc độ CPU
        4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320 @ 650 MHz
      • CPU
        MT6762
      • RAM
        2 GB
      • Bộ nhớ trong
        32 GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Thẻ nhớ
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
      • RAM
        4GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        64GB
      • RAM
        64GB
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • GPS
        GPS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • GPS
      • Bluetooth
      • Wifi
        802.11 b/g/n - 2.4GHz
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        v5.1
      • GPS
        BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac
      • 4G
        B1 /B3 /B5 /B7 /B8 /B20 /B28 /B38 /B40 /B41
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Dung lượng Pin
        2950 mAh
      • Sạc
        5 W
      • Sạc
        Hỗ trợ sạc tối đa 10W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Sạc
        5V2A charging - Type-C USB 2.0
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Xem phim
        MP4, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV
      • Bảo mật
        Mở khoá khuôn mặt
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển
        • Xem phim
          MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
        • Nghe nhạc
          AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV (Raw), FLAC, OPUS
        • Trọng lượng
          Nặng 191 g
        • Kích thước
          Dài 169.9 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 8.8 mm
        • Chất liệu
          Khung & Mặt lưng nhựa Polycarbonate
        • Kích thước
          167.7 x 77.4 x 8.5 mm
        • Trọng lượng
          195g
        • Trọng lượng
          190g
        • Kích thước
          164.66 x 75.4 x 8.99 mm