ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 FE 5G 8GB 128GB"
  • Samsung Galaxy S23 FE 5G 8GB 128GB

    Samsung Galaxy S23 FE 5G 8GB 128GB

    14.890.000 ₫
  • OPPO Find N3 Flip 12GB 256GB

    OPPO Find N3 Flip 12GB 256GB

    17.490.000 ₫
    17.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá thu cũ 3 triệu đồng
    - Tết vui khui túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm túi vàng cùng OPPO đến 14/02
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Samsung Galaxy S24 FE 8GB 128GB

    Samsung Galaxy S24 FE 8GB 128GB

    17.490.000 ₫
    15.490.000 ₫
    - Lì xì Tết: Tặng Sạc dự phòng Samsung 20,000maH trị giá 1.490.000đ (giới hạn 240 suất)
    - Giảm 1.500.000đ khi mua kèm gói V90_KC (trừ thẳng)
    - Trả góp 0% trên giá giảm qua HC/Samsung Finance+
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    1450 nits
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ sáng tối đa
    Chính 1600 nits & Phụ 900 nits
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (1080 x 2520 Pixels) & Phụ: SD (382 x 720 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.8" & Phụ 3.26" - Tần số quét Chính: 120 Hz & Phụ: 60 Hz
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màn hình
    Dynamic AMOLED 2x, 6.7inch
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay video hiển thị kép, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Góc siêu rộng (Ultrawide), Zoom kỹ thuật số, Quay chậm (Slow Motion), Chống rung quang học (OIS)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 8 MP
  • Quay phim
    UHD 8K (7680 x 4320)@24fps, 960fps @HD, 240fps @FHD
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Góc siêu rộng (Ultrawide), Zoom kỹ thuật số, Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 48 MP, 32 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@240fps, HD 720p@60fps,HD 720p@480fps
    • Độ phân giải
      10 MP
    • Tính năng
      Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), HDR, Quay video Full HD, Góc rộng (Wide), Quay video HD, Quay video 4K
    • Độ phân giải
      32 MP
    • Tính năng
      Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Chụp đêm, Làm đẹp, HDR, Quay video Full HD, Chống rung, Góc rộng (Wide), Quay video 4K
      • Tốc độ CPU
        1 nhân 2.8 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Xclipse 920
      • CPU
        Exynos 2200 8 nhân
      • Tốc độ CPU
        1 nhân 3.05 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Immortalis-G715 MC11
      • CPU
        Dimensity 9200 5G
      • CPU
        Exynos 2400e 8 nhân
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • RAM
        128 GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • RAM
        12GB
      • Ram/ Rom
        8GB/128GB
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • 4G
        B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
      • 5G
        N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N20(800), N28(700), N66(AWS-3), N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41/66
      • 5G
        5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
      • GPS
      • Sim
        1 eSIM, 1 Nano SIM
      • Sạc
        25 W
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 44W
      • Dung lượng Pin
        4300mAh (Typ)
      • Pin
        Lithium-ion
      • Tính năng đặc biệt
        Âm thanh Dolby Atmos, Màn hình luôn hiển thị AOD, Trợ lý ảo Google Assistant, HDR10+
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • Bảo mật
        Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
      • Kháng nước, bụi
        IP68
      • Tính năng đặc biệt
        Dolby Atmos, Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Khoá ứng dụng.
      • Nghe nhạc
        MP3, FLAC, OGG, Midi
      • Xem phim
        MP4, AVI, 3GP
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
      • Bảo mật
        Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
      • Kháng nước, bụi
        IPX4
        • Chất liệu
          Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5
        • Kích thước
          158.0 x 76.5 x 8.2
        • Trọng lượng
          209g
        • Chất liệu
          Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 7
        • Kích thước
          Khi mở: 166.42 x 75.78 x 7.79 mm; Khi gập: 85.54 x 75.78 x 16.45 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 198g (Bao gồm pin)