ViettelStore
So sánh "Tecno Spark 20 8GB 128GB"
  • Tecno Spark 20 8GB 128GB

    Tecno Spark 20 8GB 128GB

    2.990.000 ₫
    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giả giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 104700đ
  • TCL 40SE 4GB 128GB

    TCL 40SE 4GB 128GB

    3.390.000 ₫
    - ĐỘC QUYỀN Bảo hành 18 tháng.
    - TẶNG Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • OPPO A18 4GB 128GB

    OPPO A18 4GB 128GB

    3.290.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • RAM
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    1TB
  • Ram / Rom
    4GB/128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB
  • Tính năng
    2 đèn Flash Selfie màu, Làm đẹp khuôn mặt, Làm đẹp cơ thể, Chân dung xoá phông, Quay video 2K
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps, 720P/120fps
  • Độ phân giải
    50MP, f/1.6 | PDAF | 6P
  • Camer sau
    50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Ban đêm (Night Mode), Chuyên nghiệp (Pro),Google Lens, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    Chính 8 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Tính năng
    720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, toàn cảnh
  • Nghe nhạc
    MP3, OGG, WAV, APE, WMA, FLAC, ALAC, OPUS, AMR, AWB
  • Xem phim
    mp4, mkv, ts, 3gp, webm
  • Tính năng đặc biệt
    Dùng cử chỉ tay để nghe máy, Tự động nghe máy khi tai áp vào máy, Cảnh báo khi tắt nguồn, Màn hình chống nhìn trộm
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Tính năng đặc biệt
      Cử chỉ thông minh, Ứng dụng kép
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Tốc độ CPU
      Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
    • CPU
      MediaTek Helio G85
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • CPU
      MediaTek Helio G37
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MP2
    • CPU
      MediaTek Helio G85
    • 4G
      4G
    • Bluetooth
      v5.2
    • GPS
    • Wifi
      WIFI 2.4+5GHz
    • Kết nối USB
      USB-C
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • GPS
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Kích thước màn hình
        6.56 inches
      • Độ sáng tối đa
        480 nit
      • Độ phân giải
        720 x 1612 (HD+)
      • Màn hình
        6.75 inches; HD+ 720 x 1600; 90Hz, 260PPI, 450 nits
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ sáng tối đa
        720 nits
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1612 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.56" - Tần số quét 90 Hz
      • Sạc
        18W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Dung lượng Pin
        5010mAh
      • Sạc
        10W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Trọng lượng
        194g
      • Kích thước
        163.69 x 75.6 x 8.45 mm
        • Chất liệu
          Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
        • Kích thước
          Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
        • Trọng lượng
          188 g