ViettelStore
So sánh "realme C51 6GB 256GB"
  • realme C51 6GB 256GB

    realme C51 6GB 256GB

    4.490.000 ₫
  • Honor X7B (8+256GB)

    Honor X7B (8+256GB)

    4.290.000 ₫
    4.290.000 ₫
    -Trả góp 0% trên giá 5.290.000đ
    - Tặng TN Honor Eadbuds X5 (nếu có tồn) hoặc
    - Giảm thêm 100.000đ khi mua Online
    - Nhập mã VTQR300 khách hàng sẽ được tặng 1% tối đa 300.000 cho đơn hàng có giá trị từ 3 triệu trở lên khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Bảo hành 13 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 158,700đ
  • Honor X7B (8+256GB)

    Honor X7B (8+256GB)

    4.290.000 ₫
    4.290.000 ₫
    -Trả góp 0% trên giá 5.290.000đ
    - Tặng TN Honor Eadbuds X5 (nếu có tồn) hoặc
    - Giảm thêm 100.000đ khi mua Online
    - Nhập mã VTQR300 khách hàng sẽ được tặng 1% tối đa 300.000 cho đơn hàng có giá trị từ 3 triệu trở lên khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Bảo hành 13 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 158,700đ
Chi tiết so sánh
  • Màn hình
    IPS LCD, 6.74inch 90 Hz, HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    2412 x 1080
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Kích thước màn hình
    6.8 inch
  • Độ phân giải
    2412 x 1080
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Kích thước màn hình
    6.8 inch
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50MP
  • Tính năng
    Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 1080P
  • Độ phân giải
    Camera chính 108MP (f1.75) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f2.2) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
  • Đèn Flash
    Hỗ trợ
  • Tính năng
    Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 1080P
  • Độ phân giải
    Camera chính 108MP (f1.75) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f2.2) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
  • Đèn Flash
    Hỗ trợ
  • Tính năng
    Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
  • Độ phân giải
    5MP
  • Tính năng
    Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Tính năng
    Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
  • Độ phân giải
    8MP (f/2.0)
  • Tính năng
    Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
  • Độ phân giải
    8MP (f/2.0)
  • Chipset
    UNISOC T612
  • CPU
    UNISOC T612
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành
    Android 13, realme UI T Edition
  • Tốc độ CPU
    Bộ xử lý 08 nhân, 4xA73 *2.4GHz + 4xA53*1.9GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 7.2 (nền tảng Android 13)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Tốc độ CPU
    Bộ xử lý 08 nhân, 4xA73 *2.4GHz + 4xA53*1.9GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 7.2 (nền tảng Android 13)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Danh bạ
    Theo bộ nhớ
  • RAM
    6GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • GPS
    GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
  • Wifi
    2.4GHz ,5GHz
  • 4G
    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
  • Kết nối USB
    Type-C,USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.0
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
  • 4G
    LTE TDD/LTE FDD
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Kết nối USB
    Type-C,USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.0
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
  • 4G
    LTE TDD/LTE FDD
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Pin
    Li-po, 5000 mAh
  • Sạc
    35W - 11V/3.2A
  • Dung lượng Pin
    6000mAh
  • Sạc
    35W - 11V/3.2A
  • Dung lượng Pin
    6000mAh
  • Xem phim
    h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Bảo mật
    Nhận dạng khuôn mặt/ Chế độ sử dụng một tay
  • Nghe nhạc
    mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
  • Xem phim
    3gp, mp4, webm, mkv
  • Kháng nước, bụi
    Không hỗ trợ
  • Bảo mật
    Nhận dạng khuôn mặt/ Chế độ sử dụng một tay
  • Nghe nhạc
    mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
  • Xem phim
    3gp, mp4, webm, mkv
  • Kháng nước, bụi
    Không hỗ trợ
  • Trọng lượng
    186 g
  • Kích thước
    Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
  • Trọng lượng
    199 g
  • Kích thước
    166.7 x 76.5 x 8.24 mm
  • Trọng lượng
    199 g
  • Kích thước
    166.7 x 76.5 x 8.24 mm