ViettelStore
So sánh "OPPO Reno11 F 5G"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    900 nits
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz, Kính cường lực Panda
  • Kích thước màn hình
    6.72 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD LTPS
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch, màn hình đục lỗ
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps
  • Tính năng
    Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)
  • Độ phân giải
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50MP OIS + 8MP + 2MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Chống rung, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    32MP
    • Độ phân giải
      32MP F/2.4
    • Tính năng
      Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.6GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 14, nền tảng Android 14
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68 MC4
    • Chipset
      Dimensity 7050 5G
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2
    • Chipset
      Dimensity 6020 5G
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      2.2GHz
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.2GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 15, nền tảng Android 15
    • Chipset
      MediaTek Helio G100
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM G57 MC2 1.0GHz
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • RAM
      8GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
    • RAM
      8GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • RAM
      8GB
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      5.2
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • 4G
      Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
    • GPS
      GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
    • GPS
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 1
    • 4G
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      5.3 BLE
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • GPS
      GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh superVOOC 67W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
    • Dung lượng Pin
      5800mAh (Typ)
    • Nghe nhạc
      MP4, AVI
    • Xem phim
      OGG, MP3, Midi, FLAC
    • Tính năng đặc biệt
      Trợ lý ảo Google Assistant, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Kháng nước, bụi
      IP65
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IPX4
    • Xem phim
      MP4AVI
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Nghe nhạc
      OGG, MP3, Midi, FLAC
    • Kháng nước, bụi
      IP66, IP68, IP69
    • Trọng lượng
      Khoảng 177g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      161.63 x 74.73 x 7.54 mm
    • Chất liệu
      Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
    • Trọng lượng
      193g
    • Kích thước
      165.6 x 76 x 8 mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 192g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      162.2 x 75.05 x 7.76mm
    • Chất liệu
      Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC