ViettelStore
So sánh "realme C60 4GB 64GB"
  • realme C60 4GB 64GB

    realme C60 4GB 64GB

    2.790.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 200.000đ(Trừ trực tiếp vào giá)
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 83,700đ
  • TCL 40SE 6GB 256GB

    TCL 40SE 6GB 256GB

    2.490.000 ₫
    - ĐỘC QUYỀN Bảo hành 18 tháng.
    - TẶNG Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 104,700đ
  • Tecno Spark 20 8GB 128GB

    Tecno Spark 20 8GB 128GB

    2.890.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá bán lẻ Hoặc Giảm ngay 600.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • RAM
    64GB
  • Ram / Rom
    6GB-256 GB
  • RAM
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    1TB
  • Tính năng
    Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    Camera chính 13MP & Phụ 0.08MP
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps
  • Đèn Flash
  • Camer sau
    50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm
  • Tính năng
    2 đèn Flash Selfie màu, Làm đẹp khuôn mặt, Làm đẹp cơ thể, Chân dung xoá phông, Quay video 2K
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps, 720P/120fps
  • Độ phân giải
    50MP, f/1.6 | PDAF | 6P
  • Tính năng
    Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Độ phân giải
    Chính 5MP
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Tính năng
    720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Xem phim
    h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
  • Bảo mật
    Vân tay cạnh viền
  • Ghi âm
  • Kháng nước, bụi
    IP54
    • Nghe nhạc
      MP3, OGG, WAV, APE, WMA, FLAC, ALAC, OPUS, AMR, AWB
    • Xem phim
      mp4, mkv, ts, 3gp, webm
    • Tính năng đặc biệt
      Dùng cử chỉ tay để nghe máy, Tự động nghe máy khi tai áp vào máy, Cảnh báo khi tắt nguồn, Màn hình chống nhìn trộm
    • Tốc độ CPU
      2*A75 1.82G; 6*A55 1.8G
    • Hệ điều hành
      Android 13, realme UI
    • Chipset
      UNISOC T612
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • CPU
      MediaTek Helio G37
    • Tốc độ CPU
      Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
    • CPU
      MediaTek Helio G85
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • 4G
      Bands 1/3/5/7/8/20/28; Bands 38/40/41
    • GPS
      GPS/AGPS,Galileo,Glonass
      • 4G
        4G
      • Bluetooth
        v5.2
      • GPS
      • Wifi
        WIFI 2.4+5GHz
      • Kết nối USB
        USB-C
      • Độ sáng tối đa
        560nits
      • Độ phân giải
        HD 720*1600
      • Loại màn hình
        IPS LCD 90 Hz
      • Kích thước màn hình
        6.74inch
      • Màn hình
        6.75 inches; HD+ 720 x 1600 ; 90Hz, 260PPI, 450 nits
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Kích thước màn hình
        6.56 inches
      • Độ sáng tối đa
        480 nit
      • Độ phân giải
        720 x 1612 (HD+)
      • Sạc
        Sạc 10W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Dung lượng Pin
        5010mAh (typical)
      • Sạc
        18W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Trọng lượng
        186 g
      • Kích thước
        167.2 x 76.7 x 7.99mm
      • Chất liệu
        Nhựa
        • Trọng lượng
          194g
        • Kích thước
          163.69 x 75.6 x 8.45 mm